Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn ngon
[ăn ngon]
|
to eat delicious food; to eat ambrosia
To be fond of delicious food and good clothes; To like a life of luxury